2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất vật tư và thiết bị điện |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh bán điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh nước sạch và môi trường |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Khảo sát, thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Sản xuất và mua bán vật tư, sửa chữa thiết bị điện. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Giám sát thi công các công trình điện cấp điện áp 35KV |